Có 2 kết quả:
角伎 jiǎo jì ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧˋ • 角妓 jiǎo jì ㄐㄧㄠˇ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-class prostitute
(2) courtesan
(2) courtesan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high-class prostitute
(2) courtesan
(2) courtesan
Bình luận 0